Characters remaining: 500/500
Translation

cliff dwelling

Academic
Friendly

Giải thích về từ "cliff dwelling":

Từ "cliff dwelling" trong tiếng Anh có nghĩa "hang đá," nơi trú của những người tiền sử, thường được xây dựngnhững vách đá cao, nơi có thể bảo vệ họ khỏi kẻ thù thời tiết khắc nghiệt. Những cấu trúc này thường được làm từ đá đất, một số dụ điển hình các công trình của người Anasazi ở miền tây nam nước Mỹ.

dụ sử dụng: 1. The Anasazi built cliff dwellings in the southwestern United States.
(Người Anasazi đã xây dựng hang đámiền tây nam nước Mỹ.)

Cách sử dụng nâng cao: - Cliff dwellings are often studied by archaeologists to understand ancient cultures.
(Hang đá thường được các nhà khảo cổ học nghiên cứu để hiểu về các nền văn hóa cổ đại.)

Phân biệt các biến thể của từ: - "Cliff": (danh từ) nghĩa "vách đá." - "Dwelling": (danh từ) nghĩa "nhà ở" hoặc "nơi trú." Đây từ chung hơn có thể chỉ bất kỳ nơinào, không nhất thiết phảitrên vách đá.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Cave": (hang động) cũng chỉ nơinhưng có thể không nhất thiết phải nằm trên vách đá. - "Abode": (nơi trú) từ đồng nghĩa với "dwelling" nhưng thường mang nghĩa trang trọng hơn.

Idioms phrasal verbs liên quan: - Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cliff dwelling," nhưng bạn có thể sử dụng "to dwell on" (nghĩ về một việc đó quá lâu) để diễn đạt ý nghĩa khác về việc suy nghĩ hay cân nhắc.

Tóm lại: "Cliff dwelling" một thuật ngữ chỉ các nơi trú của người tiền sử, thường nằm trên các vách đá, với dụ nổi bật từ văn hóa của người Anasazi.

Noun
  1. hang đá (nơi trú của người tiền sử)
    • the Anasazi built cliff dwellings in the southwestern United States
      người Anasazi đã xây dựng hang đámiền Tây nam nước Mỹ.

Comments and discussion on the word "cliff dwelling"